|
|
|
|
LEADER |
01043pam a22002538a 4500 |
001 |
00015784 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110330s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 14800
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 604.2
|b V200K
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Hữu Quế
|d Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Vẽ kĩ thuật
|b Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng sư phạm
|c Trần Hữu Quế, Đặng văn Cứ
|n Tập 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 224 tr.
|b trắng đen
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật chế tạo máy
|
653 |
# |
# |
|a vẽ kỹ thuật
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Văn Cứ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0010068
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001193
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001193
|j KGT.0010069
|j KGT.0010070
|j KGT.0010072
|j KGT.0010068
|j KGT.0010071
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0010068, KGT.0010069, KGT.0010070, KGT.0010071, KGT.0010072
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 30/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|