|
|
|
|
LEADER |
00800pam a22002178a 4500 |
001 |
00015800 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110331s1986 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 638.08
|b V250S
|
100 |
0 |
# |
|a Trịnh Văn Thịnh
|e Người dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Vệ sinh và công nghiệp hóa chăn nuôi
|c Trịnh Văn Thịnh, Nguyễn Hữu Ninh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nông nghiệp.
|c 1986.
|
300 |
# |
# |
|a 179 tr.
|c 19 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Cơ quan thông tin của sở thú y Pháp
|
653 |
# |
# |
|a Chăn nuôi
|a Vệ sinh
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Ninh
|e Người dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001155
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001155
|
910 |
|
|
|d 31/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|