|
|
|
|
LEADER |
00773pam a22002298a 4500 |
001 |
00015804 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110331s1981 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.302
|b S450T
|
100 |
0 |
# |
|a Vistoc,A.M
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay thợ điện trẻ
|c A.M, Vistoc, M.B,devin, E,P.Parini, Bạch Quang Văn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Công nhân kĩ thuật
|c 1981.
|
300 |
# |
# |
|a 277 tr.
|b Hình vẽ
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Sổ tay
|a Kĩ thuật điện
|
700 |
0 |
# |
|a Bạch Quang Văn
|e Người dịch
|
700 |
0 |
# |
|a E,P.Parini
|
700 |
0 |
# |
|a M,B.devin
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001158
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001158
|
910 |
|
|
|d 31/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|