|
|
|
|
LEADER |
01136pam a22002538a 4500 |
001 |
00015852 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110331s1993 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 015.597
|b TH550M
|
110 |
1 |
# |
|a Viện thông tin khoa học xã hội
|b Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
|
245 |
0 |
0 |
|a Thư mục hương ước Việt Nam
|b (Văn bản Hán nôm)
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b [Viện thông tin khoa học xã hội]
|c 1993
|
300 |
# |
# |
|a 161 tr.
|c 30 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Công trình được hoàn thành với sự tài trợ của Tokyo Foundation
|
650 |
# |
4 |
|a Hương ước Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Thư mục
|
653 |
# |
# |
|a Thư mục hương ước Việt Nam
|
710 |
|
|
|a Viện thông tin khoa học xã hội
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001238
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001238
|j KM.0001794
|j KM.0003411
|j KM.0001793
|j KM.0003410
|
852 |
# |
# |
|j KM.0001793, KM.0001794, KM.0003411, KM.0003410
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 31/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|