|
|
|
|
LEADER |
00900pam a22002418a 4500 |
001 |
00015863 |
008 |
110331s2007 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910
|b Đ301L
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thế Thôn
|
245 |
0 |
0 |
|a Địa lý sinh thái môi trường
|c Nguyễn Thế Thôn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật Hà Nội
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 202 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh thái
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh thái cơ quan
|
653 |
# |
# |
|a Sinh thái môi trường
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0025719, KGT.0025720, KGT.0025721, KGT.0025722
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0025719
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001242
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001242
|j KGT.0025719
|j KGT.0025720
|j KGT.0025721
|
910 |
|
|
|d 31/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|