|
|
|
|
LEADER |
00978pam a22002658a 4500 |
001 |
00015865 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110331s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 8300
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 915.970 03
|b S450T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Dược
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay thuật ngữ địa lý
|b ( Dùng trong trường phổ thông )
|c Nguyễn Dược, Trung Hải
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|b có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 212 tr.
|b Hình vẽ
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Sổ tay
|
650 |
# |
4 |
|a Địa lý
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
0 |
# |
|a Trung Hải
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003390, KM.0003391, KM.0003392
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001279
|
852 |
# |
# |
|j KM.0003391
|j KM.0003392
|j KM.0003390
|j KD.0001279
|
910 |
|
|
|d 31/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|