|
|
|
|
LEADER |
01050pam a22002898a 4500 |
001 |
00015926 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110401s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 14500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657.076
|b NG527L
|
100 |
0 |
# |
|a Phan Đức Dũng
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Nguyên lý kế toán
|b (Lý thuyết và bài tập)
|c Phan Đức Dũng, Đặng Thị Hoa, Trần Văn Kiệt, Tô Hồng Thiên
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b Thống kê
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 363 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Kế toán
|
650 |
# |
4 |
|a Nguyên lý
|
653 |
# |
# |
|a Tài khoản kế toán
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Văn Kiệt
|e Biên soạn
|
700 |
0 |
# |
|a Tô Hồng Thiên
|e Biên soạn
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Thị Hoa
|e Biên soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001267
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001267
|j KM.0004350
|
852 |
# |
# |
|j KM.0004350
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 01/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|