|
|
|
|
LEADER |
00810pam a22002298a 4500 |
001 |
00015945 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110401s2007 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 54000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 382
|b T550D
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Nhữ Thăng
|
245 |
0 |
0 |
|a Tự do hóa thương mại dịch vụ trong WTO: luật và thông lệ
|c Vũ Nhữ Thăng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Hà Nội
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 336 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tổ chức thương mại thế giới ( WTO)
|
653 |
# |
# |
|a Hiệp định
|a WTO thương mại
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006998
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001480
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001480
|j KM.0006998
|
910 |
|
|
|d 01/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|