|
|
|
|
LEADER |
00754pam a22002178a 4500 |
001 |
00015985 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110401s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 669
|b V124L
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Sắt
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật liệu cơ khí và cộng nghệ kim loại
|c Nguyễn Văn Sắt
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Công nhân kỹ thuật
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 379 tr.
|b hình vẽ
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kim loại
|
650 |
# |
4 |
|a Vật liệu cơ khí
|
653 |
# |
# |
|a Gia công áp lực
|a hàm
|a Đúc , cất
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001373
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001373
|
910 |
|
|
|d 01/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|