|
|
|
|
LEADER |
00893pam a22002298a 4500 |
001 |
00016024 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110404s1991 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.5
|b GI100C
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Thường
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giá cả thị trường
|c Nguyễn Văn Thường, Tăng Văn Bền, Nguyễn Hữu Lai.
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Hà Nội
|c 1991.
|
300 |
# |
# |
|a 163 tr.
|b Biểu đồ.
|c 20 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân bộ môn hình thành giá cả
|
650 |
# |
4 |
|a Giá cả thị trường.
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Lai
|
700 |
0 |
# |
|a Tăng Văn Bền
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001449
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001449
|
910 |
|
|
|d 04/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|