|
|
|
|
LEADER |
00935pam a22002298a 4500 |
001 |
00016029 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110404s2003 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 32000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657
|b K304T
|
100 |
0 |
# |
|a Mai Vinh
|
245 |
0 |
0 |
|a Kiểm toán ngân sách nhà nước
|c Mai Vinh.
|
260 |
# |
# |
|a TP HCM
|b Đại học Quốc gia TP HCM
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 259 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kiểm toán
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018208, KGT.0018209, KGT.0018210, KGT.0018211, KGT.0018212, KGT.0018213, KGT.0018214, KGT.0018215, KGT.0018216
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0018208
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001446
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018209
|j KGT.0018210
|j KGT.0018212
|j KGT.0018213
|j KGT.0018215
|j KGT.0018216
|j KGT.0018208
|j KGT.0018211
|j KGT.0018214
|j KD.0001446
|
910 |
|
|
|d 04/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|