|
|
|
|
LEADER |
01050pam a22002538a 4500 |
001 |
00016036 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110404s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 42000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 381
|b CH556TH
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Nam Hải
|
245 |
0 |
0 |
|a Chứng thực trong thương mại điện tử
|c Nguyễn Hải Nam, Đào Thị Hồng Vân, Phạm Ngọc Thúy.
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kĩ thuật
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 315 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Chứng thực điện tử
|
653 |
# |
# |
|a Thương mại điện tử
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Ngọc Thúy
|
700 |
0 |
# |
|a Đào Thị Hồng Vân
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001679, KM.0001680, KM.0001681, KM.0001682, KM.0001683, KM.0001684, KM.0001685
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001441
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001441
|j KM.0001679
|j KM.0001681
|j KM.0001682
|j KM.0001684
|j KM.0001685
|j KM.0001680
|j KM.0001683
|
910 |
|
|
|d 04/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|