|
|
|
|
LEADER |
00802pam a22002418a 4500 |
001 |
00016118 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110405s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 40000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 332.64
|b K312D
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Mùi
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Kinh doanh chứng khoán
|c Nguyễn Thị Mùi
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Tài chính
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 222 tr.
|b Biểu đồ
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Học viện hành chính
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Thị trường chứng khoán
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004801
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001544
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001544
|j KM.0004801
|
910 |
|
|
|d 05/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|