|
|
|
|
LEADER |
00889pam a22002538a 4500 |
001 |
00016121 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110405s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 18000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 346.597 04
|b T310H
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|b Luật lệ và sắc luật
|
245 |
0 |
0 |
|a Tìm hiểu luật sở hữu trí tuệ
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Lao động xã hội
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 176 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Pháp luật
|
650 |
# |
4 |
|a Sở hưu trí tuệ
|
651 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001728
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001545
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001545
|j KM.0001728
|
910 |
|
|
|d 05/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|