|
|
|
|
LEADER |
00841pam a22002298a 4500 |
001 |
00016132 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110405s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 5300
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 344.597
|b L504GI
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam( cộng hòa xã hội chủ nghĩa) luật lệ và sác luật
|
245 |
0 |
0 |
|a Luật giáo dục
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Chính trị quốc gia.
|c 1999.
|
300 |
# |
# |
|a 70 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp quy
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001884, KM.0002695, KM.0002696, KM.0012096
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001563
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001563
|j KM.0001884
|j KM.0002695
|j KM.0002696
|j KM.0012096
|
910 |
|
|
|d 05/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|