|
|
|
|
LEADER |
00828pam a22002538a 4500 |
001 |
00016133 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110405s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 28500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 332.4
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Minh Kiều
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình lý thuyết tiền tệ
|c Nguyễn Minh Kiều
|
260 |
# |
# |
|a TP HCM
|b Thống kê
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 293 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Trường Đại học kinh tế TP HCM
|
650 |
# |
4 |
|a Tiền
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0036514
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0036514
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001564
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0036514
|j KD.0001564
|
910 |
|
|
|d 05/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|