|
|
|
|
LEADER |
00721pam a22002058a 4500 |
001 |
00016150 |
005 |
20190104130133.0 |
008 |
110405s2006 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 338.507 1
|b K312T
|
100 |
0 |
# |
|a Trương Thị Hạnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Kinh tế vi mô
|b Lý thuyết, bài tập, bài giảng
|c Trương Thị Hạnh
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM
|b Thống kê
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 318 tr.
|b Biểu đồ
|c 24 cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Kinh tế vi mô
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết
|a bài tập
|a bài giảng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001593
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001593
|
910 |
# |
# |
|d 05/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|