|
|
|
|
LEADER |
00897pam a22002418a 4500 |
001 |
00016160 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110406s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 40500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657.076
|b K250T
|
100 |
0 |
# |
|a Bùi Văn Trường
|
245 |
0 |
0 |
|a Kế toán chi phí
|b Tóm tắt lý thuyết, bài tập 130 câu trăc nghiệm, 70 bài tập, bài giải.
|c Bùi Văn Trường
|
250 |
# |
# |
|a In lần 3
|b Có sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|a TP HCM.
|b Lao động xã hội.
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 276 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kế toán
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|a Kế toán chi phí
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0014612
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001577
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001577
|j KM.0014612
|
910 |
|
|
|d 06/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|