|
|
|
|
LEADER |
00857pam a22002538a 4500 |
001 |
00016181 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110406s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 150000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330.15
|b L302S
|
100 |
0 |
# |
|a Robert B.EKelund, JR
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử các học thuyết kinh tế
|c JR.Robert B.EKelund, Rober F.Hé bert; Lê Sơn ( hiệu đính )
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 659 tr.
|b Hình ảnh
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Học thuyết kinh tế
|
650 |
# |
4 |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử kinh tế
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Sơn
|e Hiệu đính
|
700 |
0 |
# |
|a Rober F.Hé bert
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001497
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001497
|
910 |
|
|
|d 06/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|