|
|
|
|
LEADER |
00868pam a22002418a 4500 |
001 |
00016191 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110406s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 290000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.8
|b C120N
|
100 |
0 |
# |
|a Phan Thăng
|
245 |
0 |
0 |
|a Cẩm nang nghiệp vụ Marketing dành cho các doanh nghiệp
|c Phan Thăng
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b Thống kê
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 600 tr.
|b Sơ đồ, biểu đồ
|c 28 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Doanh nghiệp
|
650 |
# |
4 |
|a Marketing
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp quy
|a Việt Nam
|a Cẩm nang
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001644, KM.0001645, KM.0001646
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001503
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001503
|j KM.0001646
|j KM.0001645
|j KM.0001644
|
910 |
|
|
|d 06/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|