|
|
|
|
LEADER |
01048pam a22002778a 4500 |
001 |
00016195 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110406s2005 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 44000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.4
|b H403Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Rudole Grunig
|
245 |
0 |
0 |
|a Hoạch định chiến lược theo quá trình
|c Rudolf Grunig, Richard Kuhn, Phạm Ngọc Thúy
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kỹ thuật.
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 297 tr.
|b Sơ đồ
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Chiến lược kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Lập kế hoạch chiến lược
|a Quản lý công nghiệp
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Thành Long
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Ngọc Thúy
|
700 |
0 |
# |
|a Richard Kuhn
|
700 |
0 |
# |
|a Võ Văn Huy
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001667, KM.0001668, KM.0001669, KM.0001670
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001601
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001601
|j KM.0001667
|j KM.0001669
|j KM.0001670
|j KM.0001668
|
910 |
|
|
|d 06/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|