|
|
|
|
LEADER |
00852pam a22002418a 4500 |
001 |
00016196 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110406s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 298000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.8
|b S450T
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay doanh nhân nghiệp vụ phát triển thị trường thời hội nhập
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê.
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 642 tr.
|c 28 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Cẩm nang dành cho doanh nhân
|
500 |
# |
# |
|a Ngoài bìa ghi: Bộ công thương
|
650 |
# |
4 |
|a Thị trường
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển
|a Sổ tay doanh nhân
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004938
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001602
|
852 |
# |
# |
|j KM.0004938
|j KD.0001602
|
910 |
|
|
|d 06/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|