|
|
|
|
LEADER |
00912pam a22002298a 4500 |
001 |
00016198 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110406s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 315000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 343.597 05
|b C120N
|
245 |
0 |
0 |
|a Hướng dẫn giảm thuế - giản thuế - miễn thuế theo các quy định mới nhất
|b Áp dụng từ 01 - 05 - 2009
|
260 |
# |
# |
|a TP HCM
|b Lao động.
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 669 tr.
|b Bảng
|c 30 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Cẩm nang nghiệp vụ kế toán và chính sách thuế 2009
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ tài chính
|
650 |
# |
4 |
|a Giản thuế
|
653 |
# |
# |
|a Miễn thuế
|a Giản thuế
|a Thuế
|a Văn bản pháp quy
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001603
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001603
|
910 |
|
|
|d 06/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|