|
|
|
|
LEADER |
00811pam a22002178a 4500 |
001 |
00016219 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110407s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 324.259 707 5
|b L302S
|
110 |
1 |
# |
|a Viện Mác Lê nin
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|b Tóm tắt
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Sự thật.
|c 1985.
|
300 |
# |
# |
|a 351 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|a Lịch sử Đảng
|a Thành lập Đảng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000624, KM.0000625
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001678
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001678
|j KM.0000625
|j KM.0000624
|
910 |
|
|
|d 07/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|