|
|
|
|
LEADER |
00798pam a22002418a 4500 |
001 |
00016220 |
008 |
110407s1983 ||||||Viesd |
005 |
20171026081023.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 636.2
|b N515B
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Việt Anh
|
245 |
0 |
0 |
|a Nuôi bò sữa
|c Lê Việt Anh, Lương Trọng Ất, Ngô Lợi, Nguyễn Hữu Ninh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nông nghiệp
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 335 tr.
|b Ảnh trắng đen
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bò sữa
|
650 |
# |
4 |
|a Chăn nuôi
|
700 |
0 |
# |
|a Lương Trọng Ất
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Vinh
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Lợi
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001517
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001517
|
910 |
|
|
|d 07/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|