|
|
|
|
LEADER |
01312pam a22003018a 4500 |
001 |
00016232 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110407s2010 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 98000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657.071
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Ngô, Thế Chi
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình Kế toán tài chính
|c Ngô Thế Chị, Trương Thị Thúy
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|c 2010
|a Hà Nội
|b Tài chính
|
300 |
# |
# |
|a 771 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu trang tên sách ghi : Học viện tài chính
|
650 |
# |
4 |
|a Kế toán tài chính
|v Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán
|
700 |
1 |
# |
|a Trương, Thị Thủy
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018425, KGT.0018426, KGT.0018427, KGT.0018428, KGT.0018429, KGT.0018430, KGT.0033036, KGT.0033518, KGT.0034352, KGT.0034353, KGT.0034370
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001522
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001522
|j KGT.0018425
|j KGT.0018426
|j KGT.0018427
|j KGT.0018429
|j KGT.0034353
|j KGT.0034370
|j KGT.0033518
|j KM.0001768
|j KGT.0018428
|j KGT.0018430
|j KGT.0033036
|j KGT.0034352
|
852 |
# |
# |
|j KM.0001768
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 07/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|