|
|
|
|
LEADER |
00966pam a22002538a 4500 |
001 |
00016250 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110407s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 27000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 650.03
|b NH556TH
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh Thu
|
245 |
0 |
0 |
|a Những thuật ngữ dùng trong kinh doanh Nhật - Anh - Việt , Anh - Nhật - Việt
|c Nguyễn Thị Thanh Thu, Trần Thị Ái Vy
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 271 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh doanh
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Thuật ngữ
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Thị Ái Vy
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001707, KM.0001706, KM.0001705, KM.0001761
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001528
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001528
|j KM.0001707
|j KM.0001761
|j KM.0001705
|j KM.0001706
|
910 |
|
|
|d 07/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|