|
|
|
|
LEADER |
00865pam a22002298a 4500 |
001 |
00016275 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110407s2010 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 150000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658
|b CH250Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp
|b Ban hành theo quyết định số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Tài chính
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 551 tr.
|b Bảng
|c 25 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ tài chính
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ quan quản lý
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán
|a Tài chính
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001771
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001622
|
852 |
# |
# |
|j KM.0001771
|j KD.0001622
|
910 |
|
|
|d 07/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|