|
|
|
|
LEADER |
00930pam a22002418a 4500 |
001 |
00016283 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110407s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 7000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 346.597
|b L504K
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA)
|b Luật lệ và sắc luật
|
245 |
0 |
0 |
|a Luật kế toán
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Chính trị Quốc gia
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 58 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kế tóan
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Văn bản pháp quy
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001643, KM.0001642, KM.0001635, KM.0001634, KM.0001633, KM.0001632, KM.0011976
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001626
|
852 |
# |
# |
|j KM.0011976
|j KD.0001626
|j KM.0001642
|j KM.0001633
|j KM.0001632
|j KM.0001634
|j KM.0001635
|j KM.0001643
|
910 |
|
|
|d 07/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|