|
|
|
|
LEADER |
00991pam a22002418a 4500 |
001 |
00016287 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110407s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 24000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 346.597 04
|b L504K
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa)
|b Luật lệ và sắc luật
|
245 |
0 |
0 |
|a Luật kinh doanh bất động sản
|b Song ngữ Việt-Anh: Bilingual Vietnamese-English (hiệu lực 01-01-2007: To take effect 01-01-2007)
|
246 |
0 |
1 |
|a Law on real estate business
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Lao động-Xã hội
|c 2008
|
650 |
# |
4 |
|a Bất động sản
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Văn bản pháp quy
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001641, KM.0001640
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001627
|
852 |
# |
# |
|j KM.0001641
|j KM.0001640
|j KD.0001627
|
910 |
|
|
|d 07/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|