|
|
|
|
LEADER |
01090pam a22002898a 4500 |
001 |
00016305 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110407s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 20000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b K312T
|a 338.5
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Luân
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Kinh tế vi mô
|c Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Chí Tài
|
246 |
0 |
1 |
|a Mỉcoeconomics
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 266 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh khoa Kinh tế
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế học vi mô
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Chí Tài
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Tiến Dũng
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001632
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001632
|
910 |
|
|
|d 07/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|