|
|
|
|
LEADER |
00939nam a22002298a 4500 |
001 |
00016330 |
005 |
20190730100711.0 |
008 |
110407s2003 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 17500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 610.28
|b K300TH
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Vũ Sơn
|
245 |
0 |
0 |
|a Kĩ thuật điện tử ứng dụng
|c Nguyễn Vũ Sơn
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 148 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kĩ thuật điện tử
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|a Y học
|a Siêu âm
|a Điện tâm đồ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000419, KM.0000418, KM.0000436, KM.0004828
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001611
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001611
|j KM.0004828
|j KM.0000436
|j KM.0000419
|j KM.0000418
|j KM.0031067
|j KM.0031068
|j KM.0031069
|j KM.0031070
|
910 |
# |
# |
|d 07/04/2011
|e dtchanh
|f 30/07/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|