|
|
|
|
LEADER |
00890pam a22002418a 4500 |
001 |
00016334 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110407s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 57000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.5
|b QU105TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thanh Liên
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|c Nguyễn Thanh Liên, Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Hữu Hiễn
|a Quản trị sản xuất
|
260 |
# |
# |
|a Đà Nẵng
|b Tài Chính
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 328 tr.
|b Biểu đồ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Quản lý sản xuất
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị
|a Sản xuất
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Hiễn
|e Biên soạn
|
700 |
0 |
# |
|e Biên soạn
|a Nguyễn Quốc Tuấn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001641
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001641
|
910 |
|
|
|d 07/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|