|
|
|
|
LEADER |
00858pam a22002178a 4500 |
001 |
00016373 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110408s1995 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 80000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330.1
|b C101NG
|
100 |
0 |
# |
|a Mai Ngọc Cường
|
245 |
0 |
0 |
|a Các học thuyết kinh tế
|b Lịch sử phát triển, tác giả và tác phẩm
|c Mai Ngọc Cường
|
246 |
0 |
1 |
|a Economic theories-Historical development, the authons and their works
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 375 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Đại học kinh tế Quốc dân Môn lịch sử các học thuyết kinh tế
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001661
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001661
|
910 |
|
|
|d 08/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|