|
|
|
|
LEADER |
01006pam a22002658a 4500 |
001 |
00016397 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110408s2007 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 45000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 339
|b K312T
|
100 |
0 |
# |
|a Begg, David
|
245 |
0 |
0 |
|a Kinh tế học vĩ mô
|c David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dorvnbusch, Trần Phú Thuyết
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 327 tr.
|b Sơ đồ, hình vẻ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Biên dịch: Nhóm giảng viên kinh tế học Đại học kinh tế Quốc dân
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế học vĩ mô
|
700 |
0 |
# |
|a Dorvnbusch, Rudiger
|
700 |
0 |
# |
|a Fischer, Stanley
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Phú Thuyết
|e Hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001673
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021484
|j KM.0021736
|j KD.0001673
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021484, KM.0021736
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 08/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|