|
|
|
|
LEADER |
00838pam a22002418a 4500 |
001 |
00016405 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110408s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 552
|b TH102H
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm Huy Tiến
|
245 |
1 |
0 |
|a Thạch học đá trầm tích
|c Phạm Huy Tiến, Trinh Ích, Nguyễn Ngọc Mên
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học và trung tâm chuyên nghiệp
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 343 tr.
|b Sơ đồ
|c 21 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Thạch học
|
650 |
# |
4 |
|a Đá trầm tích
|
700 |
0 |
# |
|a Trinh Ích
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Mên
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003332
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001677
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001677
|j KM.0003332
|
910 |
|
|
|d 08/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|