|
|
|
|
LEADER |
00726pam a22001818a 4500 |
001 |
00016436 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110408s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 631.4
|b S450T
|
110 |
1 |
# |
|a Uỷ ban giám định đất đai của hội nghị các nhà thổ nhưỡng
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay điều tra đất ngoài đồng
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Nông nghiệp
|c 1978
|
653 |
# |
# |
|a Đất
|a Thành phần
|a Đất ngoài đồng
|a Đất trống
|a Khoa học đất
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001813
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001813
|
910 |
|
|
|d 08/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|