|
|
|
|
LEADER |
00825pam a22002178a 4500 |
001 |
00016511 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110408s1982 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 335.412
|b KH103N
|
245 |
0 |
0 |
|a Khái niệm, phạm trù, kinh tế chính trị
|b Theo đại bách khoa toàn thư Liên Xô và bách khoa toàn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thông tin lý luận
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 416 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất
|a Xã hội chủ nghĩa
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018130, KGT.0018131, KGT.0018132
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000691
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001783
|
852 |
# |
# |
|j KM.0000691
|j KD.0001783
|
910 |
|
|
|d 08/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|