|
|
|
|
LEADER |
00915pam a22002298a 4500 |
001 |
00016568 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110411s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 401
|b NH556C
|
100 |
0 |
# |
|a Trúc Thanh
|e Dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Những cơ sở triết học trong ngôn ngữ học
|c Trúc Thanh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 240 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Triết học
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ học
|a Ngữ vị học
|a Cơ sở triết học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0021857, KGT.0021858, KGT.0021859, KGT.0021860, KGT.0021861
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001795
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001795
|j KGT.0021858
|j KGT.0021859
|j KGT.0021861
|j KGT.0021857
|j KGT.0021860
|
852 |
# |
# |
|j KM.0001376, KM.0001207
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 11/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|