|
|
|
|
LEADER |
00818pam a22002538a 4500 |
001 |
00016595 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110411s2002 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 324.259 707 1
|b V115K
|
110 |
2 |
# |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|
245 |
1 |
0 |
|a Văn kiện Đảng toàn tập
|n T.20
|p 1959
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 1102 tr.
|c 22 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Văn kiện Đảng
|y 1959
|
653 |
# |
# |
|a Văn kiện Đảng
|
653 |
# |
# |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0007360
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001981
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001981
|j KM.0007360
|
910 |
|
|
|d 11/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|