|
|
|
|
LEADER |
00692pam a22002178a 4500 |
001 |
00016603 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110411s2003 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 324.259 707 1
|b V115K
|
110 |
|
|
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Văn kiện Đảng toàn tập
|n T.28
|p 1967
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Chính trị Quốc gia
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 602 tr.
|c 22 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|a Văn kiện Đảng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001989
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001989
|
910 |
|
|
|d 11/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|