|
|
|
|
LEADER |
00971pam a22002538a 4500 |
001 |
00016637 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110411s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 9400
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 305.8
|b D121T
|
245 |
0 |
0 |
|a Dân tộc học đại cương
|c Lê Sĩ Giáo chủ biên...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần 2 có sữa chửa
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 219 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Dân tộc học
|
653 |
# |
# |
|a Thế giới
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội, nguyên thủy, tôn giáo
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Sĩ Giáo
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002013
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002013
|j KM.0003172
|j KM.0001857
|j KM.0003620
|j KM.0003186
|j KM.0001858
|
852 |
# |
# |
|j KM.0001857, KM.0003185, KM.0003172, KM.0003186, KM.0003620, KM.0001858
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 11/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|