|
|
|
|
LEADER |
00976pam a22002538a 4500 |
001 |
00016646 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110411s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 25500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.382
|b X550L
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Thượng Hàn
|
245 |
0 |
0 |
|a Xử lý số tín hiệu và ứng dụng
|c Phạm Thượng Hàn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|c 24 cm.
|a 234 tr.
|b Hình vẽ
|
650 |
# |
4 |
|a Lý thuyết tín hiệu
|
653 |
# |
# |
|a Phép biến đổi
|
653 |
# |
# |
|a Tín hiệu tiền định
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000551, KM.0000567, KM.0000863, KM.0004824
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002018
|
852 |
# |
# |
|b Thư viện
|j KD.0002018
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002018
|j KM.0000863
|j KM.0000551
|j KM.0000567
|j KM.0004824
|j KM.0032498
|j KM.0032499
|j KM.0032500
|j KM.0032501
|
910 |
|
|
|d 11/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|