|
|
|
|
LEADER |
00711pam a22002178a 4500 |
001 |
00016652 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110411s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|b TH250GI
|a 500
|
245 |
0 |
0 |
|a Thế giới khoa học kỹ thuật
|n T.3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kỹ thuật
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 193 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Khoa học thường thức
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Vành đai bức xạ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004522
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002022
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002021
|j KM.0004522
|
910 |
|
|
|d 11/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|