|
|
|
|
LEADER |
00836pam a22002538a 4500 |
001 |
00016665 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 11000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b R230L
|
100 |
0 |
# |
|a Phan Thiều
|
245 |
1 |
0 |
|a Rèn luyện ngôn ngữ
|c Phan Thiều
|n T.1
|p Bài tập tiếng việt thực hành
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 284 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Luyện âm
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|j KM.0009279
|j KD.0002215
|j KM.0002275
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002215
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002275, KM.0009279
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|