|
|
|
|
LEADER |
00971pam a22002658a 4500 |
001 |
00016666 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1997 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 7400
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 604.2
|b V200K
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Hữu Quế
|
245 |
0 |
0 |
|a Vẽ kĩ thuật
|c Trần Hữu Quế, Nguyễn Kim Thành
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 108 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Vẽ kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Hình biểu diễn
|
653 |
# |
# |
|a Vẽ hình học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Kim Thành
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0010063, KGT.0010064, KGT.0010065, KGT.0010066, KGT.0010067
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0010063
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002027
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002027
|j KGT.0010064
|j KGT.0010066
|j KGT.0010067
|j KGT.0010063
|j KGT.0010065
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|