|
|
|
|
LEADER |
01046pam a22002778a 4500 |
001 |
00016669 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1983 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 691.071
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thúc Tuyên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng
|c Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Tấn Quý, Phạm Duy Hữu
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 271 tr.
|b Hình vẽ
|c 24 cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Vật liệu xây dựng giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Bêtong
|
653 |
# |
# |
|a Gạch - Đá
|
653 |
# |
# |
|a Thí nghiệm
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Tấn Quý
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Hữu Duy
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0010086, KGT.0033562
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0010086
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002028
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002028
|j KGT.0010086
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|