|
|
|
|
LEADER |
01009pam a22002538a 4500 |
001 |
00016670 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b GI108T
|
100 |
0 |
# |
|a Phan Văn Các
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình Hán Nôm
|c Phan Văn Các, Trương ĐÌnh Nguyên, Nguyễn Đức Sâm [...những người khác]
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 252 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Sách cao đẳng sư phạm
|
653 |
# |
# |
|a Hán
|a Nôm
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Sâm
|
700 |
0 |
# |
|a Trương ĐÌnh Nguyên
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0022018, KGT.0022019, KGT.0022020, KGT.0022021, KGT.0022022
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0022018
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001695
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001695
|j KGT.0022018
|j KGT.0022019
|j KGT.0022021
|j KGT.0022020
|j KGT.0022022
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|