|
|
|
|
LEADER |
00791pam a22002418a 4500 |
001 |
00016681 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.384
|b Đ305TH
|
100 |
0 |
# |
|a V,N.Buburkin
|
245 |
0 |
0 |
|a Điện thanh và phát thanh
|c Buburkin,V.N, Ghenzen G.S, Pavlo N.N, Lê Cường
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 234 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Điện thanh
|
653 |
# |
# |
|a Phát thanh
|
700 |
0 |
# |
|a Ghenzen G.S
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Cường
|e Dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Pavlo N.N
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002033
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002033
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|