|
|
|
|
LEADER |
00843pam a22002538a 4500 |
001 |
00016683 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 42000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 604.2
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Độ
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình vẽ kĩ thuật
|c Nguyễn Độ
|
260 |
# |
# |
|a H
|b Xây dựng
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ kỹ thuật giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Dụng cụ vẽ
|
653 |
# |
# |
|a Vật liệu vẽ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0010283, KGT.0010284
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0010283
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002034
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0010284
|j KD.0002034
|j KGT.0010283
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|